1 | GK3.00100 | Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.) | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Bùi Gia Thịnh (ch.b); Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2022 |
2 | GK3.00101 | Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.) | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Bùi Gia Thịnh (ch.b); Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2022 |
3 | GK3.00102 | Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.) | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Bùi Gia Thịnh (ch.b); Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2022 |
4 | GK3.00103 | Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.) | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Bùi Gia Thịnh (ch.b); Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2022 |
5 | GK3.00104 | Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.) | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Bùi Gia Thịnh (ch.b); Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2022 |
6 | GK3.00105 | Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.) | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Bùi Gia Thịnh (ch.b); Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2022 |
7 | GK3.00106 | Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.) | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Bùi Gia Thịnh (ch.b); Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2022 |
8 | GK3.00107 | Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.) | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Bùi Gia Thịnh (ch.b); Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2022 |
9 | GK3.00108 | Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.) | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Bùi Gia Thịnh (ch.b); Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2022 |
10 | GK3.00109 | Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.) | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Bùi Gia Thịnh (ch.b); Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2022 |
11 | GK3.00110 | Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.) | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Bùi Gia Thịnh (ch.b); Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2022 |
12 | GK3.00111 | Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.) | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Bùi Gia Thịnh (ch.b); Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2022 |
13 | GK3.00112 | Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.) | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Bùi Gia Thịnh (ch.b); Phạm Kim Chung... | Giáo dục | 2022 |